Có 2 kết quả:

隐灭 yǐn miè ㄧㄣˇ ㄇㄧㄝˋ隱滅 yǐn miè ㄧㄣˇ ㄇㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fade away
(2) to vanish
(3) to disappear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fade away
(2) to vanish
(3) to disappear

Bình luận 0